ngày sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày sinh+ noun
- birthday
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngày sinh"
- Những từ có chứa "ngày sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 669